Ví dụ
Nhúng một ứng dụng Java:
<applet code="Bongbong.class" width="350" height="350">
Ứng dụng Java vẽ bong bóng động.
</applet>
Định nghĩa và cách dùng
Thẻ <applet> không được hỗ trợ trong HTML5. Sử dụng thẻ <embed> hoặc <object> để thay thế.
Thẻ <applet> định nghĩa một ứng dụng (applet) nhúng.
Trình duyệt hỗ trợ
| Element | Chrome | IE | FireFox | Safari | Opera |
|---|---|---|---|---|---|
| <applet> | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | Có | Có | Không hỗ trợ |
Lưu ý: Vẫn có một số hỗ trợ cho thẻ <applet> trong một số trình duyệt, nhưng cần thêm các plug-in/chương trình cài đặt để làm việc.
Lưu ý: Thẻ <applet> được hỗ trợ trong Internet Explorer và các phiên bản sớm hơn sử dụng plug-in.
Sự khác biệt giữa HTML 4.01 và HTML5
Thẻ <applet> không được hỗ trợ trong HTML5.
Các thuộc tính yêu cầu
| Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
|---|---|---|
| code | URL | Chỉ định tên file của ứng dụng Java |
| object | name | Chỉ định một tham chiếu đến một đại diện của một applet |
Các thuộc tính tuỳ chọn
| Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
|---|---|---|
| align | left right top bottom middle baseline | Chỉ định vị trí của ứng dụng dựa trên các phần tử xung quanh |
| alt | text | Chỉ định văn bản thay thế của ứng dụng |
| archive | URL | Chỉ định vị trí của tệp tin lưu trữ |
| codebase | URL | Chỉ định một URL cơ sở tương đối cho các ứng dụng chỉ định trong thuộc tính mã |
| height | pixels | Chỉ định chiều cao của ứng dụng |
| hspace | pixels | Định nghĩa khoảng cách ngang quanh một ứng dụng |
| name | name | Định nghĩa tên cho ứng dụng (để sử dụng trong scripts) |
| vspace | pixels | Định nghĩa khoảng cách thẳng đứng xung quanh một ứng dụng |
| width | pixels | Chỉ định chiều rộng của ứng dụng |