Ví dụ
Một chú thích ruby:
<ruby>
漢 <rt> ㄏㄢˋ </rt>
</ruby>
Kết quả:
Định nghĩa và cách dùng
Thẻ <ruby> định nghĩa một chú thích <ruby>.
Một chú thích ruby là một văn bản nhỏ được thêm vào, đi kèm với văn bản chính để chỉ cách phát âm hoặc ý nghĩa của các ký tự tương ứng. Kiểu chú thích này thường sử dụng trong các ấn phẩm tiếng Nhật.
Sử dụng thẻ <ruby> cùng với thẻ <rt> hoặc/và thẻ <rp>: Phần tử <ruby> bao gồm một hoặc nhiều ký tự cần giải thích hoặc phát âm, và phần tử <rt> cung cấp thông tin, và phần tử tuỳ chọn <rp> định nghĩa cách hiển thị ra bên ngoài nếu trình duyệt không hỗ trợ thẻ ruby.
Trình duyệt hỗ trợ
Con số trong bảng chỉ định phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ phần tử.
Thẻ | Chrome | IE | FireFox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
<ruby> | 5.0 | 5.5 | 38.0 | 5.0 | 15.0 |
Sự khác biệt giữa HTML 4.01 và HTML5
Thẻ <ruby> là thẻ mới trong HTML5.