Ví dụ về thẻ time:
Chúng tôi mở cửa vào <time>10:00</time>h sáng.
Tôi có lịch hẹn vào lúc <time datetime="2015-12-04 20:00"></time>.
Định nghĩa và cách sử dụng
Thẻ time được dùng để định nghĩa ngày tháng/thời gian dưới dạng dễ đọc với con người.
Thẻ này cũng có thể được sử dụng để mã hóa ngày và thời gian cho máy có thể đọc được, do vậy các bọ tìm kiếm có thể cung cấp thêm lời nhắc sinh nhật hay các sự kiện dự kiến lịch của người dùng, và công cụ tìm kiếm có thể tạo ra kết quả tìm kiếm thông minh hơn.
Trình duyệt hỗ trợ
Trình duyệt | Chrome | IE | FireFox | Safari | Opera |
<time> | 6.0 | 9.0 | 4.0 | 5.0 | 11.1 |
Các thuộc tính
Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
datetime | datetime | Dùng để viết dưới dạng ngày tháng, thời gian mà máy có thể hiểu được |