Ví dụ
Một form với trường keygen:
<form action="demo_keygen.php" method="get">
Tên người dùng: <input type="text" name="usr_name">
Mã hoá: <keygen name="security">
<input type="submit">
</form>
Kết quả:
Định nghĩa và cách dùng
Thẻ <keygen> chỉ định một cặp khoá được tạo ra để sử dụng cho form.
Khi form được nhấn submitt, một khoá riêng tư được lưu trữ tại local, và khoá công cộng được gửi đến server.
Trình duyệt hỗ trợ
Các con số trong bảng xác định các phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ đầy đủ chức năng của phần tử.
Thẻ | Chrome | IE | FireFox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
<keygen> | 1.0 | Không hỗ trợ | 1.0 | 1.2 | 3.0 |
Khác biệt giữa HTML 4.01 và HTML5
Phần tử <keygen> là phần tử mới trong HTML5
Các thuộc tính
Các thuộc tính | Giá trị | Description |
---|---|---|
autofocus | autofocus | Chỉ định phần tử <keygen> nên tự động được tập trung (con trỏ chuột ở vị trí đó) khi trang được tải |
challenge | challenge | Chỉ định giá trị của phần tử <keygent> nên được thử thách khi form được submit (gửi đi) |
disabled | disabled | Chỉ định phần tử <keygen> nên được vô hiệu hoá |
form | form_id | Chỉ định một hoặc nhiều form mà phần tử <keygen> thuộc về |
keytype | rsa dsa ec | Chỉ định các thuật toán bảo mật của khoá |
name | name | Định nghĩa tên cho phần tử <keygen> |
Thiết lập CSS mặc định
Không.