Ví dụ
Một văn bản với một phần bị xoá, và một phần mới được chèn thêm vào:
<p>Đội bóng yêu thích của tôi là <del>MU</del> <ins>Barcenola</ins>!</p>
Kết quả:
Đội bóng yêu thích của tôi làĐịnh nghĩa và cách dùng
Thẻ <ins> định nghĩa một văn bản được chèn vào trong tài liệu.
Mẹo: chú ý cách thẻ <del> đánh dấu đoạn văn bản cần xoá.
Các trình duyệt thường sẽ tạo đường kẻ ngang gạch giữa với văn bản cần xoá và đường gạch dưới với đoạn văn bản thêm mới vào.
Trình duyệt hỗ trợ
Thẻ | Chrome | IE | FireFox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
<ins> | Có | Có | Có | Có | Có |
Các mẹo và lưu ý
Mẹo: Sử dụng thẻ <ins> với thẻ <del> để đánh dấu nội dung cập nhật và sửa đổi trong tài liệu.
Sự khác biệt giữa HTML 4.01 và HTML5
KHÔNG.
Các thuộc tính
Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
---|---|---|
cite | URL | Chỉ định một URL liên kết đến tài liệu giải thích lý do tại văn bản được chèn vào/thay đổi |
datetime | YYYY-MM-DDThh:mm:ssTZD | Chỉ định ngày tháng và thời gian khi văn bản được chèn vào/ thay đổi |
Thiết lập CSS mặc định
Hầu hết các trình duyệt sẽ hiển thị phần tử <ins> với các giá trị mặc định sau:
Ví dụ
ins {
text-decoration: underline;
}