Ví dụ
Một header cho <article>:
<article>
<header>
<h1>Đầu mục quan trọng nhất ở đây</h1>
<h3>Đầu mục ít quan trọn hơn ở đây</h3>
Một số thông tin thêm ở đây
</header>
Bao nhiêu năm ngây ngô dại khở, đời vẫn thế….
</article>
Định nghĩa và cách dùng
Phần tử <header> đại diện cho phần nội dung giới thiệu hoặc một tập hợp các liên kết điều hướng.
Một phần tử <header> điển hình bao gồm:
- Một hoặc nhiều phần tử heading (<h1> tới <h6>)
- Logo hoặc icon
- Thông tin tác giả
Bạn có thể có vài phần tử <header> trong một tài liệu.
Lưu ý: Một thẻ <header> không thể được đặt trong một phần tử <footer>, <address> hoặc một <header> khác.
Trình duyệt hỗ trợ
Các con số trong bảng xác định các phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ đầy đủ các tính năng.
Thẻ | Chrome | IE | FireFox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
<header> | 6.0 | 9.0 | 4.0 | 5.0 | 11.1 |
Khác biệt giữa HTML 4.01 và HTML5
Thẻ <header> là thẻ mới trong HTML5.
Thiết lập CSS mặc định
Hầu hết các trình duyệt sẽ hiển thị phần tử <header> với giá trị mặc định sau:
header {
display: block;
}