- Bài số: 17
- Năm thực hiện: 2018
- Video hướng dẫn: Có
- Thuộc dự án: Hướng dẫn sử dụng WordPress cho người mới
Google Analytics là công cụ rất mạnh giúp bạn thống kê, phân tích toàn bộ website. Thí dụ như lưu lượng truy cập vào từng bài viết, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát trang hoặc cao cấp hơn là các chuyển đổi.
Mình giả định là các bạn đã biết cách lấy mã Google Analytics rồi (đăng ký miễn phí), bài này sẽ chỉ tập trung hướng dẫn bạn đưa code này vào WordPress mà thôi.
Có 2 cách chính để làm việc này, bảng dưới đây so sánh ưu nhược điểm của chúng:
Sử dụng Plugin chèn code | Sửa file trong WordPress | |
Ưu điểm | Dễ làm, code vẫn còn cả khi theme cập nhật | Đơn giản, không cần cài plugin |
Nhược điểm | Không có nhược điểm nào đáng kể | Phải nhập lại code khi theme cập nhật, có thể gây lỗi |
Thực tế cách sử dụng plugin tốt hơn hẳn, nên mình sẽ ưu tiên trình bày nó trước.
1. Chèn code Google Analytics bằng plugin
Plugin mình sử dụng có tên gọi Insert Headers and Footers. Bạn nào chưa biết cách cài đặt plugin thì hãy đọc bài hướng dẫn sau: https://kiencang.net/cai-dat-plugin-wordpress/
Sau khi kích hoạt plugin, bạn vào phần settings/cài đặt để tiến hành thêm code. Khu vực cài đặt trông giống như thế này:
Phần mà chúng ta thêm mã Google Analytics là ở chỗ Scripts in Header. Bạn chỉ cần paste mã vào rồi nhấn Save là xong:
Để kiểm tra xem bạn đã cài đặt thành công chưa, thì bạn chỉ cần truy cập vào một bài viết nào đấy trên website, rồi vào Google Analytics xem nó có thống kê ra không (bạn vào Real Time / Thời gian thực, rồi Overview / Tổng quan):
Chỉ cần con số ở chỗ Right now (số người đang truy cập hiện tại) có giá trị từ 1 trở lên là bạn đã thiết lập chính xác (tối thiểu cũng phải là 1, khi chỉ có mình bạn đang vào).
Không quá quan trọng, nhưng bạn nào muốn hiểu sâu có thể muốn biết:
- Scripts in Header: khu vực này về bản chất sẽ đưa đoạn mã nằm trước thẻ </head>
- Scripts in Footer: khu vực này về bản chất sẽ đưa đoạn mã nằm trước thẻ </body>
Plugin Insert Headers and Footers sẽ giúp bạn đưa bất kỳ code nào vào WordPress, không chỉ code Google Analytics mà có thể là thẻ tiếp thị lại (remarketing), mã Adsense quảng cáo, code xác nhận chủ sỡ hữu website, vân vân.
Các đoạn mã được đưa vào khu vực Scripts in Header trong trường hợp nó cần ưu tiên tải trước (như các mã phân tích). Còn các đoạn mã không cần ưu tiên tải trước sẽ được đưa xuống Script in Footer để giúp website tải nhanh hơn (ví dụ như các thẻ tiếp thị lại).
2. Chèn code Google Analytics bằng cách sửa file
Đây là cách bạn không nên dùng vì nó có nhược điểm như mình đã nói ở phần so sánh (theme cập nhật là phải thêm lại code & có thể gây lỗi), tuy nhiên vì một lý do nào đấy mà cách đầu không dùng được, thì bạn có thể “dùng tạm” cách này một thời gian. Cách làm như sau:
Ở Dashboard, bạn vào Appearance > Editor:
Bản tiếng Việt là Giao diện > Sửa:
Một cửa số cảnh báo hiện ra:
Thông báo trên nhắc lại rủi ro khi bạn chỉnh sửa ở phần này, nó có thể làm website của bạn không truy cập được nếu bạn thao tác sai. Do vậy bạn hãy thật cẩn thận nhé!
Nhấn vào nút Tôi hiểu/I understand để sửa, một cửa sổ như này hiện ra:
Khu vực bạn cần chú ý ở bên tay phải, bạn hãy kéo xuống để tìm file có tên header.php:
P/S: nếu khó tìm, bạn có thể nhấn Ctrl + F rồi paste header.php vào để tìm kiếm:
Sau đó bạn tìm đến thẻ </head> bằng cách để con trỏ chuột vào trong đoạn mã, rồi nhấn Ctrl + F, sau đó paste chữ </head> vào để tìm kiếm:
Ngay trước thẻ đóng này, bạn thêm code Google Analytics vào, rồi nhấn Update File/Cập nhật tệp tin là xong:
3. Video hướng dẫn
4. Kết luận
Chỉ có một kết luận đơn giản thôi: bạn hãy ưu tiên sử dụng cách đầu tiên nhé!
Bài tiếp theo: Cách cài đặt plugin.