Câu lệnh UPDATE
được sử dụng để cập nhật các bản ghi trong bảng.
Câu lệnh UPDATE trong SQL
Câu lệnh UPDATE
được sử dụng để cập nhật các bản ghi trong một bảng.
Cú pháp của SQL UPDATE
:
UPDATE ten_bang
SET cot1=gia_tri1,cot2=gia_tri2,...
WHERE mot_so_cot=mot_so_gia_tri;
Lưu ý mệnh đề WHERE trong câu lệnh SQL UPDATE
Mệnh đề WHERE chỉ định bản ghi nào hoặc các bản ghi nào phải được cập nhật. Nếu bạn bỏ qua mệnh đề WHERE, tất cả các bản ghi sẽ được cập nhật!
Cơ sở dữ liệu Demo
Trong bài viết này chúng tôi sẽ sử dụng cơ sở dữ liệu mẫu Northwin được nhiều người biết đến.
Bên dưới là một chọn lựa từ bảng “Customers”:
CustomerID | CustomerName | ContactName | Address | City | PostalCode | Country |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alfreds Futterkiste | Maria Anders | Obere Str. 57 | Berlin | 12209 | Germany |
2 | Ana Trujillo Emparedados y helados | Ana Trujillo | Avda. de la Constitución 2222 | México D.F. | 05021 | Mexico |
3 | Antonio Moreno Taquería | Antonio Moreno | Mataderos 2312 | México D.F. | 05023 | Mexico |
4 | Around the Horn | Thomas Hardy | 120 Hanover Sq. | London | WA1 1DP | UK |
5 | Berglunds snabbköp | Christina Berglund | Berguvsvägen 8 | Luleå | S-958 22 | Sweden |
Ví dụ SQL UPDATE
Giả sử chúng ta muốn cập nhật khách hàng “Alfreds Futterkiste” với thông tin mới về tên và thành phố.
Chúng ta sử dụng câu lệnh SQL sau.
Ví dụ:
UPDATE Customers
SET ContactName='Alfred Schmidt', City='Hamburg'
WHERE CustomerName='Alfreds Futterkiste';
Một lựa chọn từ bảng “Customers” sẽ trông giống như thế này:
CustomerID | CustomerName | ContactName | Address | City | PostalCode | Country |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alfreds Futterkiste | Alfred Schmidt | Obere Str. 57 | Hamburg | 12209 | Germany |
2 | Ana Trujillo Emparedados y helados | Ana Trujillo | Avda. de la Constitución 2222 | México D.F. | 05021 | Mexico |
3 | Antonio Moreno Taquería | Antonio Moreno | Mataderos 2312 | México D.F. | 05023 | Mexico |
4 | Around the Horn | Thomas Hardy | 120 Hanover Sq. | London | WA1 1DP | UK |
5 | Berglunds snabbköp | Christina Berglund | Berguvsvägen 8 | Luleå | S-958 22 | Sweden |
Chú ý về Update!
Phải hết sức cẩn thận khi cập nhật các bản ghi. Nếu chúng ta bỏ qua mệnh đề WHERE, trong ví dụ trên, giống như thế này:
UPDATE Customers
SET ContactName='Alfred Schmidt', City='Hamburg';
Bảng “Customers” sẽ trông như thế này, bạn cũng thấy vấn đề phải không?
CustomerID | CustomerName | ContactName | Address | City | PostalCode | Country |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alfreds Futterkiste | Alfred Schmidt | Obere Str. 57 | Hamburg | 12209 | Germany |
2 | Ana Trujillo Emparedados y helados | Alfred Schmidt | Avda. de la Constitución 2222 | Hamburg | 05021 | Mexico |
3 | Antonio Moreno Taquería | Alfred Schmidt | Mataderos 2312 | Hamburg | 05023 | Mexico |
4 | Around the Horn | Alfred Schmidt | 120 Hanover Sq. | Hamburg | WA1 1DP | UK |
5 | Berglunds snabbköp | Alfred Schmidt | Berguvsvägen 8 | Hamburg | S-958 22 | Sweden |